Cập nhật lúc: 09:18 16-09-2024 Mục tin: Điểm chuẩn đánh giá năng lực
Xem thêm: Điểm chuẩn đánh giá năng lực
Điểm chuẩn đánh giá năng lực Trường Đại học Văn Lang năm 2024 đợt bổ sung
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyển |
Điểm chuẩn xét điểm thi ĐGNL |
7210205 |
Thanh nhạc |
650 |
7210208 |
Piano |
650 |
7210234 |
Diễn viên Kịch, Điện ảnh - Truyền hình |
650 |
7210235 |
Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hình |
650 |
7210302 |
Công nghệ Điện ảnh - Truyền hình |
650 |
7210402 |
Thiết kế Công nghiệp |
650 |
7210403 |
Thiết kế Đồ họa |
650 |
7210404 |
Thiết kế Thời trang |
650 |
7210409 |
Thiết kế Mỹ thuật số |
650 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
650 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
650 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
650 |
7229030 |
Văn học |
650 |
7310106 |
Kinh tế Quốc tế |
650 |
7310401 |
Tâm lý học |
650 |
7310608 |
Đông phương học |
650 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
650 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
650 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
650 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh |
650 |
7340115 |
Marketing |
650 |
7340116 |
Bất động sản |
650 |
7340120 |
Kinh doanh Quốc tế |
650 |
7340121 |
Kinh doanh Thương mại |
650 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
650 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
650 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
650 |
7340301 |
Kế toán |
650 |
7380101 |
Luật |
650 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
650 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
650 |
7420205 |
Công nghệ Sinh học Y dược |
650 |
7420207 |
Công nghệ Thẩm mỹ |
650 |
7460108 |
Khoa học Dữ liệu |
650 |
7480102 |
Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
650 |
7480103 |
Kỹ thuật Phần mềm |
650 |
7480104 |
Hệ thống Thông tin |
650 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
650 |
7510205 |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
650 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử |
650 |
7510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
650 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
650 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
650 |
7520115 |
Kỹ thuật Nhiệt |
650 |
7520120 |
Kỹ thuật Hàng không |
650 |
7540101 |
Công nghệ Thực phẩm |
650 |
7580101 |
Kiến trúc |
650 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
650 |
7580201 |
Kỹ thuật Xây dựng |
650 |
7580302 |
Quản lý Xây dựng |
650 |
7720101 |
Y khoa |
750 |
7720201 |
Dược học |
750 |
7720301 |
Điều dưỡng |
700 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
750 |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học. |
700 |
7810101 |
Du lịch |
650 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
650 |
7810201 |
Quản trị Khách sạn |
650 |
7810202 |
Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống |
650 |
Danhgianangluc.info
Bạn đang không biết bài thi ĐGNL theo chương trình GDPT mới sẽ như thế nào?
Bạn cần lộ trình ôn thi bài bản từ những người am hiểu về kì thi và đề thi?
Bạn cần thầy cô đồng hành suốt quá trình ôn luyện?
Vậy thì hãy xem ngay lộ trình ôn thi bài bản tại ON.TUYENSINH247.COM:
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
Các bài khác cùng chuyên mục
Trang thông tin mới nhất năm 2024 về kì thi đánh giá năng lực vào trường Đại học Quốc Gia Hà Nội, ĐHQG Hồ Chí Minh, thi đánh giá năng lực ĐH Sư phạm Hà Nội, các khối trường công an và kì thi đánh giá tư duy vào Đại học Bách Khoa Hà Nội giúp trả lời rõ ràng tất cả câu hỏi như: Thi ĐGNL là gi, Đề thi đánh giá năng lực cấu trúc thế nào, gồm bao nhiêu phần, thời gian thi, thời gian mỗi phần, mỗi câu bao nhiêu điểm, lịch thi khi nào, thi ở đâu...